ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "độ tuổi" 1件

ベトナム語 độ tuổi
日本語 年齢層
マイ単語

類語検索結果 "độ tuổi" 2件

ベトナム語 độ tuổi trung bình
日本語 平均年齢
例文 độ tuổi trung bình của người Việt Nam là 32.5 tuổi
ベトナム人の平均年齢は32.5歳です
マイ単語
ベトナム語 đồ tươi sống
日本語 生もの
例文 mẹ tôi không ăn được đồ tươi sống
私の母は生ものが苦手だ
マイ単語

フレーズ検索結果 "độ tuổi" 2件

độ tuổi trung bình của người Việt Nam là 32.5 tuổi
ベトナム人の平均年齢は32.5歳です
mẹ tôi không ăn được đồ tươi sống
私の母は生ものが苦手だ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |